STT
|
Tên Cơ Sở
|
Địa chỉ
|
Người đứng đầu
|
Văn bản công bố
|
Ghi chú
|
1
|
BVĐK Tư nhân Triều An - Loan Trâm
|
379C, Tân Vĩnh Thuận, P Tân Ngãi, TPVL, Tỉnh Vĩnh Long
|
Nguyễn Trung Tín
|
01/CB-TrA_LT.2021
|
cấp 2
|
2
|
BV Y dược Cổ truyền
|
37, đường Trần Phú, Phường 4, Thành Phố Vĩnh Long
|
Huỳnh Văn Hải
|
671/BVYDCT
|
|
3
|
BV Chuyên khoa Mắt
|
304 Trần Phú, Phường 4, Thành Phố Vĩnh Long
|
Nguyễn Thanh Hải
|
214/BVCKM
|
|
4
|
BVĐK Xuyên Á Vĩnh Long
|
68E, Đường Phạm Hùng, Tổ 69, Khóm 2, P.9, TPVL
|
Bùi Chí Viết
|
10/BTCB-BVXAVL
|
|
5
|
Trung tâm Kiểm soát bệnh tật
|
24 Hùng Vương, Phường 1, Thành Phố Vĩnh Long
|
Phạm Minh Thanh
|
1000/KSBT
|
|
6
|
BVĐK khu vực kết hợp Quân Dân Y
|
Ấp Tân Lập, Xã Tân Thành, Huyện Bình Tân, Vĩnh Long
|
Nguyễn Văn Đông
|
142/BVQDY
|
|
7
|
PKĐK Nhân Tâm
|
64/17 Trần Phú, Phường 4, TP Vĩnh Long
|
Lương Minh Hải
|
06/NT
|
|
8
|
PKĐK MEKOMED - Cửu Long
|
75 Phạm Thái Bường, Phường 4, TP Vĩnh Long
|
Hà Duy Tú
|
07/MCL
|
|
9
|
BVĐK Khu vực Hòa Phú
|
Ấp Long Hòa, Xã Lộc Hòa, Long Hồ, Vĩnh Long
|
Thái Phát
|
335/BVĐK
|
|
10
|
PKĐK Toàn Tâm Đức
|
Số 23K/1, Ấp Phước Hoà, Hòa Phú, Long Hồ, Vĩnh Long
|
Nguyễn Thị Ngọc Vinh
|
08/ATSH-BTCB
|
|
11
|
TTYT Thành Phố Vĩnh Long
|
67N, Khóm 2, Phường 9, Thành Phố Vĩnh Long
|
Phan Văn Năm
|
24/TTYT
|
|
12
|
Khoa Huyết học - BVĐK VL
|
Số 301 Trần Phú, Phường 4, Thành Phố Vĩnh Long
|
Đoàn Văn Hùng
|
11/BTCB-BVĐK
|
cấp 2
|
13
|
PXN y khoa Nguyễn Văn Vĩnh
|
số 72, Đường 2/9, Phường 1, Thành Phố Vĩnh Long
|
Nguyễn Văn Vĩnh
|
12/BTCB-PXN
|
|
14
|
TTYT huyện Tam Bình
|
Khóm 4, thị trấn Tam Bình, huyện Tam Bình, Vĩnh Long
|
Nguyễn Mười Hai
|
Bản tự công bố
|
|
15
|
PKĐK Ánh Thủy
|
Số 73/21 đường Nguyễn Văn Nhung, Khóm 4, P3, TPVL
|
Trần Minh Châu
|
08/PKĐK AT
|
|
16
|
TTYT thị xã Bình Minh
|
Số 36 Nguyễn Văn Thảnh, K5, P Cái Vồn, Bình Minh, VL
|
Lê Thị Cẩm Hồng
|
156/TTYTBM
|
|
17
|
TTYT Nguyễn Văn Thủ huyện Vũng Liêm
|
73 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, K1, TT Vũng Liêm, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long
|
Hà Văn Thanh Khải
|
104/TTYT
|
|
18
|
PXN y khoa Quang Minh
|
Tổ 1 Nguyễn Văn Thảnh, K5, P Thành Phước, Bình Minh, VL
|
Nguyễn Quang Minh
|
34/PXN
|
|
19
|
TTYT huyện Bình Tân
|
Số 3690, Tổ 14, Ấp Thành Nhân, Thành Lợi, Bình Tân, VL
|
Nguyễn Hữu Phước
|
132a/TTYTBT
|
|
20
|
Khoa Sinh hóa - Vi sinh - Miễn dịch - Sinh học phân tử - BVĐK VL
|
Số 301 Trần Phú, Phường 4, Thành Phố Vĩnh Long
|
Đoàn Văn Hùng
|
10/BTCB-BVĐK
|
|
21
|
Trung tâm Y tế huyện Trà Ôn
|
32/7A đường Võ Tánh, khu 7, thị trấn Trà Ôn, Trà Ôn, VL
|
Trần Văn Ba
|
156/TTYTTO
|
|
22
|
Trung tâm Y tế huyện Long Hồ
|
Khóm 1, Thị trấn Long Hồ, Long Hồ, Vĩnh Long
|
Thái Phát
|
524/TTYT
|
|
23
|
Công ty TNHH - PKĐK Huy Đạt
|
295-297/24 Ấp Phước Yên A, Phú Quới, Long Hồ, Vĩnh Long
|
Trần Hải Bằng
|
01/PKĐK HĐ
|
|
24
|
Công ty TNHH MTV PKĐK Sài Gòn Vạn Lộc
|
Quốc lộ 54, Tổ 16, Ấp Tân Thuận, Tân Quới, Bình Tân, VL
|
Khúc Duy Thanh
|
01/VBCB-2019
|
|
25
|
Trung tâm Y tế huyện Mang Thít
|
Khóm 1, Thị trấn Cái Nhum, Mang Thít, Vĩnh Long
|
Nguyễn Tấn Đồng
|
342/TTYTMT
|
|
26
|
PXN y khoa Bình Khang
|
Tổ 14, Ấp Thành Nhân, Thành Lợi, Bình Tân, Vĩnh Long
|
Phan Thị Cẩm Vân
|
01/PXNYKBK
|
|
27
|
Công ty TNHH MTV PKĐK Châu Lê
|
146/06 Nguyễn Văn Thảnh, Tổ 3, K5, P Cái Vồn, BM, VL
|
Châu Văn Đệ
|
28/BTCB.19
|
|
28
|
Phòng Xét nghiệm Y khoa Nhựt Tân
|
Số A3 Trần Phú, Khóm 6, P4, Thành phố Vĩnh Long
|
Võ Văn Tường
|
Bảng tự công bố
|
|
29
|
Bệnh viện Lao và Bệnh Phổi
|
290/16 Ấp Hưng Quới, Thanh Đức, Long Hồ, Vĩnh Long
|
Nguyễn Thanh Truyền
|
240/BVL&BP-XN
|
cấp 2
|
30
|
PKĐK Loan Trâm
|
71A đường 2 tháng 9, P1, Thành Phố Vĩnh Long
|
Lê Văn Tấn
|
535/CB-LT.2021
|
cấp 1
|
31 |
PKĐK Hưng Phú Medic |
Số 74 - 78, Tổ 9, Đường Võ Tấn Đức, Khóm 2, Thị trấn Tam Bình, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long |
Tạ Kim Chi |
1/HP |
cấp 2 |
32 |
PXN y khoa Khánh Minh |
Số 40, đường Lý Thường Kiệt, Phường 1, TP Vĩnh Long |
Nguyễn Minh Châu |
Bảng tự công bố |
cấp 2 |
33 |
PXN y khoa Phong Anh |
Số 55D, Phạm Thái Bường, Phường 4, TP. Vĩnh Long |
Nguyễn Thị Huỳnh Anh |
0123/PA-CBATSH |
cấp 2 |